Cảm biến VTE18L-4N344
đại lý VTE18L-4N344
nhà phân phối VTE18L-4N344
Thông số kỹ thuật cảm biến tiệm cận Sick:

Sơ đồ kết nối Cd-099

Đường cong đặc trưng VTE18L, xuyên tâm

Sơ đồ phạm vi cảm biến VTE18L

Bản vẽ kích thước Hướng tâm
Thông số kỹ thuật cơ khí/điện
Nguyên lý cảm biến/phát hiện | Photoelectric proximity sensor, Energetic |
Kích thước (W x H x D) | 18 mm x 18 mm x 107.7 mm |
Thân design (light emission) | Cylindrical |
Chiều dài thân cảm biến | 107.7 mm |
Thread diameter (housing) | M18 x 1 |
Optical axis | Radial |
Phạm vi đo cảm biến max. | 2 mm … 250 mm |
Phạm vi đo cảm biến | 5 mm … 200 mm |
Focus | |
Loại ánh sáng | Visible red light |
Nguồn sáng | Laser |
Kích thước điểm sáng (khoảng cách) | Ø 5 mm (200 mm) |
Chiều dài sóng | 650 nm |
Laser class | 1 (IEC 60825- |
Laser power output | 0.4 mW |
Điều chỉnh | Cable (Phạm vi đo cảm biến)
Single teach-in button (Phạm vi đo cảm biến) |
Special applications | Detecting small objects |
Nguồn điện | 10 V DC … 30 V DC |
Gợn sóng | ≤ 10 % |
Mức tiêu thụ hiện tại | 30 mA |
Chuyển đổi đầu ra | NPN |
Chuyển đổi chế độ | Light/dark switching |
Chuyển đổi chế độ selector | Selectable via control input C |
Dòng điện đầu ra Imax. | ≤ 100 mA |
Thời gian đáp ứng | ≤ 0.625 ms |
Chuyển đổi thường xuyên | 800 Hz |
Kiểu kết nối | Male connector M12, 4-pin |
Bảo vệ mạch | A
B 7) C 8) D 9) |
Protection class | III |
Khối lượng | 60 g |
Vật liệu thân | Metal, Nickel-plated brass/PC |
Vật liệu quang học | Plastic, PC with protective glass pane |
Đánh giá bao vây | IP67 |
Special feature | Focused optics |
Nhiệt độ môi trường xung quanh | –15 °C … +55 °C |
Nhiệt độ bảo quản xung quanh | –25 °C … +70 °C |
UL File No. | NRKH.E181493, CDRH-conform (0312012-00) |



